SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG THPT TRẦN CAO VÂN
|
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
*****
|
---------o0o--------
|
DANH SÁCH CỰU GIÁO VIÊN TỔ : HÀNH CHÍNH - QUẢN TRỊ
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số liên lạc
|
Ghi chú
|
1
|
Trương Bá
|
Đường Phan Chu Trinh
|
|
|
2
|
Nguyễn Huy Cẩm
|
|
|
|
3
|
Trần Cống
|
Tiên Phước
|
|
|
4
|
Nguyễn Văn Chương
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Văn Châu
|
Gần trường Trần Quốc Toản
|
|
|
6
|
Tề Công Đức
|
Gởi thầy Tuyến TV
|
|
|
7
|
Huỳnh Thị Đảnh
|
|
|
|
8
|
Trương Hổ
|
|
|
|
9
|
Trương Thị Cẩm Hồng
|
Thăng Bình(gởi cô Phi)
|
|
|
10
|
Vũ Khắc Hồng
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị Hiến
|
An Mỹ(gởi cô Phi)
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Khối 10- An Mỹ
|
|
|
13
|
Trần Hò
|
|
|
Chết
|
14
|
Nguyễn Ngọc Kỳ
|
Nguyễn Thái Học(gởi thầy Tuyến)
|
|
|
15
|
Nguyễn Thị Liên
|
Đà Nẵng
|
|
|
16
|
Trần Thanh Minh Loan
|
Gởi thầy Anh toán
|
|
|
17
|
Đào Thị Ngọ
|
Thị trấn Núi Thành(vợ thầy Ngọc)
|
|
|
18
|
Khưu Đinh Ngô
|
Đường HVương(gần cfê cung đình)
|
|
|
19
|
Lê Thị Nguyệt
|
Khối 6_An Mỹ
|
|
|
20
|
Võ Nha
|
|
|
|
21
|
Đinh Thị Nhị
|
|
|
Chết
|
22
|
Nguyễn Thị Sô
|
Gởi thầy Trung hoá
|
|
|
23
|
Trần Sướng
|
|
|
|
24
|
Nguyễn Tấn Sơn
|
P dự án sở GD
|
|
|
25
|
Thái Tân
|
Tam Thái
|
|
|
26
|
Nguyễn Thành
|
|
|
|
27
|
Trần Thơn
|
Ba thầy Dũng (HT Lê Hồng Phong)
|
|
|
28
|
Trịnh Quốc Trương
|
Gởi thầy Chính giáo vụ
|
|
|
29
|
Dương Văn Trân
|
Tam Ngọc(gởi thầy Tuyến TV)
|
|
|
30
|
Võ Xuân Tú
|
Đường Trần Cao Vân
|
|
|
31
|
Đỗ Thanh Vân
|
|
|
Chết
|
32
|
Tưởng Thanh Xuân
|
Tam Ngọc
|
|
|
33
|
Nguyễn Thị Xuyến
|
|
|
|
34
|
Võ Văn Sơn
|
Hoà Hương(gởi thầy Chính GV)
|
|
|
35
|
Bùi Công Hoà
|
Phan Chu Trinh_P. Phước Hoà
|
|
|
DANH SÁCH CỰU GIÁO VIÊN TỔ : TOÁN
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số liên lạc
|
1
|
Nguyễn An
|
|
|
2
|
Huỳnh Thị Thuỳ Anh
|
THPT Nguyễn Hiền – Đà Nẵng
|
|
3
|
Nguyễn Phúc Ánh
|
|
|
4
|
Tôn Thất Quỳnh Bảng
|
|
|
5
|
Nguyễn Xuân Báu
|
|
|
6
|
Nguyễn Bảy
|
|
|
7
|
Lê Văn Cường
|
410-Tân Kỳ-Tân Quý_Q Tân Phú_TPHCM
|
0902361386
|
8
|
Nguyễn Đức Công
|
|
|
9
|
Nguyễn Thành Công
|
|
|
10
|
Nguyễn Văn Chính
|
|
|
11
|
Võ Quang Đa
|
|
|
12
|
Nguyễn Công Diệp
|
|
|
13
|
Nguyễn Khương Duy
|
THPT Hoàng Hoa Thám Đà Nẵng
|
|
14
|
Trần Văn Dy
|
THPT Phan Chu Trinh Đà Nẵng
|
0903594173
|
15
|
Châu Khắc Đa
|
|
|
16
|
Lê Văn Đức
|
|
|
17
|
Trần Hưu Giã
|
THPT Lê Quý Đôn_Tam Kỳ
|
0982511787
|
18
|
Nguyễn Xuân Hương
|
|
|
19
|
Trương Thị Bích Hà
|
99-Nguyễn Hồng Đào-Phường14-Q Tân Bình-TPHCM
|
0918440324
|
20
|
Nguyễn Tiến Hành
|
|
|
21
|
Tôn Thất Hiệu
|
|
|
22
|
Lê Xuân Hoà
|
GV trường đại học kiến trúc- Đà Nẵng
|
|
23
|
Trần Thị Kim Hoà
|
Gần nhà thầy Hảo dạy văn
|
05103851537
|
24
|
Phan Thanh Kế
|
|
|
25
|
Hoàng Văn Mão
|
|
|
26
|
Lê Quý Mậu
|
|
|
27
|
Nguyễn Muộn
|
Giám đốc TTGD Thường Xuyên-Tam Kỳ
|
|
28
|
Nguyễn Viết Nguyên
|
Tam Kỳ(ba cô Thư dạy toán)
|
0905851134
|
29
|
Lê Văn Nhân
|
|
|
30
|
Lê Đức Phúc
|
|
|
31
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
|
|
32
|
Trần Đại Tăng
|
|
|
33
|
Đoàn Thành Tấn
|
|
|
34
|
Bùi Tấn
|
|
|
35
|
Lê Công Thuận
|
|
|
36
|
Nguyễn Hữu Tiến
|
Quốc học Huế
|
|
37
|
Võ Tiến
|
Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
|
38
|
Trần Kim Trương
|
|
Chết
|
39
|
Lương Thúc Trình
|
|
|
40
|
Hoàng Văn Vinh
|
|
|
41
|
Trương Xếp
|
|
|
42
|
Hồ Xuyên
|
Chuyên Lê Quý Đôn – Đà Nẵng
|
|
DANH SÁCH CỰU GIÁO VIÊN TỔ : LÝ - HOÁ
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số liên lạc
|
1
|
Trần An
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Lương Anh
|
Trường THPT Phan Chu Trinh-Đà Nẵng
|
|
3
|
Đoàn Thị Bưởi
|
|
|
4
|
Nguyễn Tăng Cam
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Hữu Dư
|
Trường THPT Phan Chu Trinh-Đà Nẵng
|
|
6
|
Huỳnh Trọng Dương
|
Trường ĐH Quảng Nam
|
|
7
|
Phan Thế Đức
|
|
|
8
|
Nguyễn Văn Đồng
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Ngọc Én
|
Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm_TK
|
|
10
|
Lê Xuân Hai
|
|
|
11
|
Lê Hữu King
|
|
|
12
|
Trương Hồng Liêu
|
|
|
13
|
Dương Lễ
|
|
|
14
|
Đào Thị Kiều Loan
|
Trường THPT Phan Bội Châu_Tam Kỳ
|
|
15
|
Nguyễn Phúc Mai
|
|
|
16
|
Hoàng Tấn Minh
|
TTgiới thiệu việc làm Quảng Nam
|
|
17
|
Hồ Văn Nhãn
|
Thành phố HCM
|
|
18
|
Hoàng Văn Nhân
|
|
|
19
|
Trần Tuấn Phương
|
|
|
20
|
Tào Lương Quang
|
|
|
21
|
Đoàn Ngọc Quỳnh
|
|
|
22
|
Cảnh Thành
|
|
|
23
|
Nguyễn Đình Quýt
|
Hiệu thuốc tây Ngọc Liên –Tam Kỳ
|
|
24
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
Trường ĐH Quảng Nam
|
|
25
|
Huỳnh Thược
|
Trường cao đẳng kinh tế kỹ thuật Quảng Nam
|
|
26
|
Huỳnh Quang Thành
|
ámở GD&ĐT Quảng Nam
|
|
27
|
Trương Quý Thọ
|
Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm_TK
|
|
28
|
Huỳnh Thị Thuỷ
|
|
|
29
|
Nguyễn Thị Thu Thuỷ
|
|
|
30
|
Nguyễn Thị Xuân Trinh
|
|
|
31
|
Nguyễn Tro
|
|
|
32
|
Mai Trọng Ý
|
|
|
33
|
Vũ Nguyệt Áng
|
59-Nguyễn Thái Học-Tam Kỳ
|
|
34
|
Nguyễn Thị Hường
|
Nha Trang
|
0983958159
|
35
|
Phan Thị Thu Hương
|
55/B Nguyễn Thái Học
|
|
36
|
Nguyễn Thị Hương Lan
|
Thành phố Vinh
|
|
37
|
Nguyễn Thị Liên
|
|
|
38
|
Hồ Xuân Long
|
Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm_TK
|
|
39
|
Phạm Văn Mâu
|
Tiên Phước
|
|
40
|
Trần Thuý Phương
|
|
|
41
|
Cao Xuân Thành
|
|
|
42
|
Lê Quốc Việt
|
|
|
43
|
Nguyễn Hữu Xạ
|
Đà Nẵng
|
|
44
|
Lê Thị Ngọc Liên
|
|
|
45
|
Nguyễn Thị Ánh
|
|
|
46
|
Huỳnh Thị Phương Mai
|
An Sơn -TK
|
|
47
|
Nguyễn Kim Sơn
|
An Mỹ -TK
|
|
48
|
Nguyễn Minh Quân
|
Phan Bội Châu -TK
|
|
49
|
Đặng Thị Ngọ
|
21- Lê Lợi
|
|
50
|
Võ Kim Luyện
|
Huỳnh Thúc Kháng
|
|
DANH SÁCH CỰU GIÁO VIÊN TỔ : SINH - THỂ
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số liên lạc
|
1
|
Lê Văn Bang
|
|
|
2
|
Nguyễn Chí
|
|
|
3
|
Trần Ngọc Diệp
|
Phòng THPT sở GD&ĐT Quảng Nam
|
|
4
|
Bùi Đắc Đức
|
|
|
5
|
Hoàng Thị Bạch Đào
|
|
|
6
|
Thầy Gia
|
|
|
7
|
Nguyễn Nho Hề
|
Trần Dư(đối diện trường Lê Quý Đôn)
|
|
8
|
Huỳnh Thị Hội
|
|
|
9
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
|
|
10
|
Nguyễn Thị Huệ
|
|
|
11
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
Phan Bội Châu Tam Kỳ
|
|
12
|
Lê Công Lộc
|
|
|
13
|
Tôn Nữ Thu Lý
|
|
|
14
|
Lê Thị Thuý Minh
|
1014/43/15 Cách Mạng Tháng Tám-P15-Q Tân Bình-TPHCM
|
|
15
|
Trương Quang Nhân
|
|
|
16
|
Lê Thị Nhân
|
Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
|
17
|
Thái Thị Phước
|
|
|
18
|
Trần Thị Phú
|
Thành phố Đà Nẵng
|
|
19
|
Nguyễn Vĩnh Phúc
|
|
|
20
|
Nguyễn Thanh Quân
|
|
|
21
|
Nguyễn Thị Minh Tịnh
|
|
|
22
|
Nguyễn Thái
|
THPT Phan Bội Châu – Tam Kỳ
|
|
23
|
Cảnh Thành
|
|
|
24
|
Nguyễn Thận
|
|
|
25
|
Lê Hữu Thận
|
|
|
26
|
Trần Thìn
|
|
|
27
|
Lê Thị Thu Thuỷ
|
Thành phố Đà Nẵng
|
|
28
|
Diệp Tấn Trí
|
|
|
29
|
Nguyễn Văn Trọng
|
|
|
30
|
Nguyễn Tú
|
|
|
31
|
Lê Quang Vinh
|
TPHCM
|
|
32
|
Trần Anh Tuấn
|
|
Chết
|
33
|
Thái Thị Phước
|
Thành phố Đà Nẵng
|
|
DANH SÁCH CỰU GIÁO VIÊN TỔ : VĂN
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số liên lạc
|
1
|
Tôn Thất Quỳnh Mai
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ
|
Đà Nẵng
|
|
3
|
Phan Thị Kiều Nữ
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Nữ
|
|
|
5
|
Tôn Thất Quỳnh Nam
|
|
|
6
|
Nguyễn Đông Ngọc
|
|
|
7
|
Lê Tấn Ngọc
|
Núi Thành
|
|
8
|
Huy7nhf Thị Ngọc
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thanh Hoá(Chị cô Minh Tân tổ văn)
|
|
10
|
Dương Thị Phương
|
|
|
11
|
Nguyễn Văn Quang
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị Kim Sắc
|
|
|
13
|
Phan Anh Tài
|
66/10 Lê Hữu Trác_ Đà Nẵng
|
|
14
|
Tôn Nữ Huệ Tâm
|
Đà Nẵng(vợ thầy Lân cựu GV lý)
|
|
15
|
Nguyễn Ngọc Tăng
|
|
|
16
|
Nguyễn Văn Thảnh
|
TPHCM(gởi thầy Định)
|
|
17
|
Trần Thị Thanh
|
|
|
18
|
Thân Trọng Thanh
|
|
|
19
|
Lê Tấn Thận
|
|
|
20
|
Phạm Viết Tiếp Thu
|
Núi Thành
|
|
21
|
Lê Thanh Tiền
|
Trường THPT Duy Tân(chồng cô Giao)
|
|
22
|
Phạm Thị Toản
|
Liên đoàn lao động tỉnh Quảng Nam
|
|
23
|
Nguyễn Thị Trang
|
|
|
24
|
Phan Minh Tráng
|
Núi Thành
|
|
25
|
Nguyễn Thị Trâm
|
|
|
26
|
Nguyễn Văn Truyền
|
|
|
27
|
Hoàng Thị Ty
|
|
|
28
|
Lê Vàng
|
Quảng Ngãi
|
|
29
|
Đỗ Thị Xuân
|
|
|
30
|
Trương Thị Xuyên
|
|
|
31
|
Vương Tài Anh
|
|
|
32
|
Nguyễn Thị Kim ấn
|
|
|
33
|
Nguyễn Văn Bảy
|
Trường ĐH Quảng Nam
|
|
34
|
Lê Ngọc Bảy
|
Trường ĐH Quảng Nam
|
|
35
|
Nguyễn Văn Bổn
|
Quận 1- TPHCM
|
|
36
|
Lê Đình Cương
|
Đường 24/3 Tam Kỳ
|
|
37
|
Ngô Văn Chương
|
|
|
38
|
Nguyễn Văn Chiến
|
|
|
39
|
Đào Ngọc Diêu
|
Hội từ thiện đường Nguyễn Du- Tam Kỳ
|
|
40
|
Nguyễn Thiếu Dũng
|
Đà Nẵng
|
|
41
|
Trần Công Định
|
|
|
42
|
Ngô Hữu Giã
|
|
|
43
|
Nguyễn Thị Giới
|
Đi Mỹ
|
|
44
|
Nguyễn Hồng Giao
|
|
|
45
|
Nguyễn Thị Hường
|
Đà Nẵng
|
|
46
|
Nguyễn Văn Hàn
|
|
|
47
|
Nguyễn Văn Hào
|
Trường ĐH Quảng Nam
|
|
48
|
Hồ Thị Thuý Hằng
|
Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
|
49
|
Nguyễn Hồng
|
|
|
50
|
Lê Thị Hồng
|
Đi Mỹ
|
|
51
|
Phạm Hiệp
|
Trường dân lập Hà Huy Tập
|
|
52
|
Tôn Nữ Ái Hoa
|
TPHCM
|
|
53
|
Huỳnh Văn Hoa
|
Đà Nẵng
|
|
54
|
Nguyễn Châu Hoá
|
|
|
55
|
Hoàng Thị Như Huy
|
65-Phan Đình Phùng_Huế
|
|
56
|
Trương Văn Huyên
|
Sở GD&ĐT Quảng Nam
|
|
57
|
Trần Thị Trà Mai
|
TPHCM
|
|
58
|
Nguyễn Ngọc Kỳ
|
Nguyễn Thái Học – Tam Kỳ
|
|
59
|
Phan Văn Ngoạn
|
|
|
60
|
Đoàn Thị Hồng
|
Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm_TK
|
|
DANH SÁCH CỰU GIÁO VIÊN TỔ : SỬ - ĐỊA – CÔNG DÂN
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số liên lạc
|
1
|
Hồ Văn Dư
|
Huế
|
|
2
|
Đinh Diệp
|
|
|
3
|
Phạm Dõng
|
|
|
4
|
Lê Thị Dũng
|
Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm_TK
|
|
5
|
Thái Quỳnh Dung
|
Trường Chính Trị Quảng Nam
|
|
6
|
Trần Độ Dương
|
|
|
7
|
Nguyễn Minh Đạo
|
|
|
8
|
Vũ Thị Minh Hải
|
|
|
9
|
Tôn Thất Hàn
|
|
|
10
|
Nguyễn Hồng
|
Tam Ngọc- Tam Kỳ
|
|
11
|
Thái Nguyên Hạnh
|
Huế
|
|
12
|
Vú Huấn
|
|
|
13
|
Phạm Thị Xuân Lan
|
THPT chuyên thành phố Đà Nẵng
|
|
14
|
Nguyễn Thị Lan
|
|
|
15
|
Lê Văn Minh
|
|
|
16
|
Ngô Thị Ngọc Mỹ
|
Đà Nẵng
|
|
17
|
Trần Văn Tuấn
|
Đại học Quảng Nam
|
|
18
|
Đỗ Hồng Nga
|
Đà Nẵng
|
|
19
|
Hồ Như Nghị
|
|
|
20
|
Lê Nhuận
|
|
|
21
|
Phan Thị Hồng Phước
|
Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm TK
|
|
22
|
Vũ Hồng Quang
|
An Mỹ
|
|
23
|
Trần Xuân Quý
|
Đà Nẵng
|
|
24
|
Nguyễn Thị Sửu
|
Đà Nẵng
|
|
25
|
Nguyễn Văn Soạn
|
UB kiểm tra tỉnh uỷ Quảng Nam
|
|
26
|
Nguyễn Tân
|
|
|
27
|
Trần Đại Thạch
|
THPT Núi Thành
|
|
28
|
Nguyễn Tiến Thu
|
Tam Anh- Núi Thành
|
|
29
|
Nguyễn Cao Tin
|
Đắc Lắc
|
|
30
|
Nguyễn Thị Trâm
|
Đà Nẵng
|
|
31
|
Phan Thị Bạch Tuyết
|
Đà Nẵng
|
|
32
|
Nguyễn Thị Phong Ty
|
Huế
|
|
33
|
Võ Tâm
|
An Mỹ (Hưu)
|
|
34
|
Lê Thị Hoạch
|
An Mỹ (Hưu)
|
|
DANH SÁCH CỰU GIÁO VIÊN TỔ : NGOẠI NGỮ
TT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số liên lạc
|
1
|
Nguyễn Thị Thục Anh
|
|
|
2
|
Nguyễn Ba
|
|
|
3
|
Nguyễn Phước Vĩnh Cố
|
Trường ĐH Ngoại ngữ đà Nẵng
|
|
4
|
Đàm Văn Chí
|
|
|
5
|
Nguyễn Dưỡng
|
Đường Phan Chu Trinh_TK
|
|
6
|
Phan Dật
|
|
|
7
|
Lương Thị Ngọc Diêu
|
Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-TK
|
|
8
|
Trương Tiến Hải
|
|
|
9
|
Ngô Hồng
|
|
|
10
|
Hoàng Chí Hiền
|
|
|
11
|
Đinh Thế Hiển
|
|
|
12
|
Phạm Hiến
|
|
|
13
|
Lê Thị Xuân Hoa
|
|
|
14
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
|
|
15
|
Phan Hoành
|
|
|
16
|
Nguyễn Duy Hy
|
|
|
17
|
Hoàng Kháng
|
Trường ĐH ngoại ngữ Đà Nẵng
|
|
18
|
Huỳnh Thị Lan
|
|
|
19
|
Nguyễn Văn Mười
|
Trường ĐH ngoại ngữ Đà Nẵng
|
|
20
|
Nguyễn Thị Tố Nga
|
Trường ĐH Quảng Nam
|
|
21
|
Nguyễn Văn Ngoạn
|
|
|
22
|
Bùi Hoàng Nhung
|
Điên Bàn
|
|
23
|
Nguyễn Phước
|
|
|
24
|
Nguyễn Phu
|
|
|
25
|
Lê Bá Quân
|
|
|
26
|
Trương Thư
|
|
|
27
|
Nguyễn Văn Thược
|
|
|
28
|
Nguyễn Thị Thanh Thanh
|
Trường ĐH ngoại ngữ -khoa Pháp Văn-Đà Nẵng
|
|
29
|
Trần Hà Thanh
|
|
|
30
|
Nguyễn Thị Tịnh Thao
|
Trường ĐH Quảng Nam
|
|
31
|
Hoàng Xuân Thu
|
|
|
32
|
Nguyễn Thị Phước Trà
|
Trường ĐH Quảng Nam
|
|
33
|
Ngô Trung
|
|
|
34
|
Nguyễn Văn Trung
|
|
|
35
|
Nguyễn Trung Trực
|
|
|
36
|
Nguyễn Thị Cẩm Tú
|
|
|
37
|
Đỗ Quang Tuyên
|
|
|
38
|
Lê Văn Viên
|
|
|
39
|
Trương Thị Vĩnh Yên
|
|
|
40
|
Nguyễn Văn Hiển
|
|
|
41
|
Huỳnh Thị Kiều Nga
|
Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
|
42
|
Tôn Nữ Thu Phúc
|
P Phước Hoà-Tam Kỳ (hưu)
|
|