BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
11/1 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) | 23 |
11/2 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) | 23 |
11/3 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) | 23 |
11/4 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) | 23 |
11/5 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) | 23 |
11/6 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(2), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) | 23 |
10/1 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) | 25 |
10/2 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) | 25 |
10/3 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) | 25 |
10/4 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(2), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(3) | 25 |
10/5 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) | 26 |
10/6 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) | 26 |
10/7 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) | 26 |
10/8 | Sinh hoạt(1), Toán(4), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(2), Văn học(3), Lịch sử(1), Địa lý(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) | 26 |
11/7 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) | 26 |
11/8 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) | 26 |
11/9 | Sinh hoạt(1), Toán(5), Vật lý(3), Sinh vật(1), Hóa học(3), Tin học(1), Văn học(4), Lịch sử(1), Địa lý(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Ngoại ngữ(4) | 26 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 9.0 on 11-10-2013 |